PET/MRI được coi là phương pháp tiếp cận không xâm lấn chính xác nhất đối với các khối u não. Xạ hình PET/MRI đa thông số với O-(2-18F-fluoroethyl)-l-tyrosine (18F-FET) cho phép đánh giá đồng thời các đặc điểm phân tử, hình thái và chức năng của khối u ở não. PET/MRI 18F-FET đa thông số có thể giúp ngăn ngừa các thủ thuật xâm lấn không cần thiết bằng cách loại trừ bệnh ác tính. Khi phát hiện sự tiến triển, PET / MRI 18F-FET đa thông số có thể tăng hiệu quả điều trị bằng cách phân biệt giữa sự tiến triển của khối u và những thay đổi hình ảnh liên quan đến điều trị.
Xạ hình PET với các chất tương tự axit amin được gắn phóng xạ như O- (2-18F-fluoroethyl) -l-tyrosine (18F-FET) là phương pháp xạ hình không xâm lấn tiên tiến đối với các dấu hiệu khác nhau liên quan đến u não. Kết hợp PET với MRI có thể cải thiện hơn nữa giá trị chẩn đoán. Để xác định hiệu quả lâm sàng thực tế của quy trình chẩn đoán này, các nhà nghiên cứu cũng đã tiến hành đánh giá tác động của PET/MRI đối với việc quản lý lâm sàng, mức độ phù hợp với bệnh nhân và hiệu quả chi phí.
Hệ PET/MRI
PET/MRI 18F-FET đối với các khối u não hiện đang đóng vai trò như một phương pháp chẩn đoán bổ sung ở những bệnh nhân có phát hiện tương đương ở MRI thường quy trên lâm sàng. 18F-FET PET/MRI cho phép xác định bệnh lý ác tính khi chẩn đoán mới với độ chính xác 85% và xác định tiến triển thực sự với độ chính xác 93%. Độ tương phản, độ hấp thu 18F-FET PET và chất đánh dấu là những yếu tố đóng góp chính cho kết quả PET/MRI. PET/MRI 18F-FET cũng đã thay đổi cách quản lý lâm sàng ở 33% trường hợp tổn thương không được điều trị và 53% trường hợp khối u tiến triển.
Độ nhạy của PET/MRI 18F-FET thấp hơn (78%) và độ đặc hiệu cao hơn (89%) so với phân tích PET 18F-FET trước đây. Độ đặc hiệu cao và giá trị tiên đoán âm tính của PET/MRI 18F-FET ở quy trình chẩn đoán mới có thể giúp loại trừ bệnh ác tính ở các tổn thương không được điều trị. Theo đó, 20% bệnh nhân được khám có thể tránh được các thủ thuật chẩn đoán xâm lấn bổ sung. Do đó, PET/MRI 18F-FET ở chẩn đoán mới đặc biệt có lợi đối với bệnh nhân bị u não không ác tính.
PET/MRI F18-FET cho bệnh nhân nam 60 tuổi: FLAIR với TR/TE: 9,000/94 ms; T1 với TR/TE: 1,900/2,44 ms; ASL với TR/TE: 9,000/
Hiệu suất chẩn đoán của PET 18F-FET tĩnh gần như tương đương với PET/MRI 18F-FET. Do đó, PET/MRI 18F-FET hiện tại có thể là một giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí cho các quy trình chụp đa thông số. Đối với các trường hợp có phát hiện tiến triển, PET/MRI 18F-FET đạt độ chính xác 93%, cải thiện giá trị chẩn đoán. Hiệu suất chẩn đoán của PET/MRI 18F-FET đa thông số vượt trội hơn mọi phương pháp trước đây, đồng thời cải thiện thêm tính bảo mật chẩn đoán.
PET/MRI 18F-FET tiết kiệm thời gian hơn khi xác định được tiến triển thực sự của các tổn thương trong quá trình điều trị bổ trợ, trong khi các tiêu chí Đánh giá đáp ứng đối với ung thư thần kinh yêu cầu phải xác nhận bằng MRI. Chẩn đoán nhanh sẽ đẩy nhanh các quyết định trị liệu, mang lại hiệu quả cho bệnh nhân, tránh được các xét nghiệm làm giảm tuổi thọ bệnh nhân. Ngoài ra, 18F-FET PET/MRI cũng có thể làm rõ bản chất của các nhóm bệnh tương đương, đây là tình trạng phổ biến xảy ra ở nhiều bệnh nhân.
Từ khóa: PET/MRI; u não; đa thông số; quản lý lâm sàng;
– CMD&DND –