Trang chủ » Ứng dụng bức xạvà hạt nhân trong quản lý chất lượng nguồn nước

Ứng dụng bức xạvà hạt nhân trong quản lý chất lượng nguồn nước

Trong bối cảnh an ninh nguồn nước toàn cầu đang đối mặt với những thách thức chưa từng có do biến đổi khí hậu, gia tăng dân số và ô nhiễm công nghiệp, các phương pháp quan trắc truyền thống đang dần bộc lộ những hạn chế về độ nhạy, khả năng truy xuất nguồn gốc và tốc độ phản ứng.

Nước không chỉ là tài nguyên thiết yếu cho sự sống mà còn là dung môi vạn năng, đồng nghĩa với việc nó dễ dàng hòa tan và vận chuyển các chất ô nhiễm từ hoạt động nhân sinh. Sự phức tạp của các chất ô nhiễm ngày nay, từ kim loại nặng độc hại ở nồng độ vết (trace elements), các hợp chất hữu cơ khó phân hủy, đến vi nhựa và dược phẩm, đòi hỏi các công cụ phân tích có độ chính xác cực cao. Các phương pháp hóa lý truyền thống, mặc dù đóng vai trò nền tảng, thường gặp khó khăn khi phải xác định nguồn gốc của ô nhiễm. Ví dụ, việc phát hiện nồng độ Nitrate cao trong nước ngầm bằng phương pháp so màu là đơn giản, nhưng để xác định Nitrate đó đến từ phân bón hóa học hay chất thải sinh hoạt nhằm đưa ra chính sách quản lý phù hợp là điều bất khả thi nếu không có công cụ đồng vị. Hơn nữa, yêu cầu về giới hạn phát hiện ngày càng khắt khe của các quy chuẩn quốc tế (như WHO, EPA) đòi hỏi khả năng đo lường ở cấp độ phần tỷ (ppb) hoặc phần nghìn tỷ (ppt), nơi mà các kỹ thuật hạt nhân thể hiện ưu thế vượt trội về tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu.

Sức mạnh của công nghệ hạt nhân nằm ở khả năng tương tác ở cấp độ nguyên tử và hạt nhân. Khác với các phương pháp quang phổ dựa trên lớp vỏ electron hóa trị (dễ bị ảnh hưởng bởi liên kết hóa học), các kỹ thuật hạt nhân như NAA hay PIXE tương tác trực tiếp với hạt nhân hoặc các lớp electron sâu bên trong. Điều này mang lại tính đặc hiệu tuyệt đối cho từng nguyên tố và giảm thiểu các sai số do dạng tồn tại hóa học của mẫu (matrix effects).

Phân tích kích hoạt Neutron (Neutron Activation Analysis – NAA)

NAA được coi là phương pháp tham chiếu tối thượng trong hóa học phân tích, đặc biệt đối với các nghiên cứu môi trường đòi hỏi độ chính xác cao nhất và khả năng phân tích đa nguyên tố đồng thời. Quy trình NAA bắt đầu bằng việc đưa mẫu nước (thường đã được làm khô hoặc cô đặc trên màng lọc) vào trong lò phản ứng hạt nhân. Tại đây, mẫu chịu sự bắn phá của dòng neutron nhiệt (thermal neutrons):

  • Phản ứng bắt neutron (n, gamma): hạt nhân của nguyên tố bền trong mẫu bắt giữ một neutron, trở thành đồng vị phóng xạ ở trạng thái kích thích.
  • Phát xạ tia gamma: đồng vị phóng xạ này phân rã theo chu kỳ bán rã đặc trưng, phát ra các tia gamma có năng lượng xác định. Ví dụ, Asen-75 sau khi bắt neutron trở thành Asen-76, phát ra tia gamma đặc trưng cho phép định lượng chính xác nồng độ Asen trong mẫu.

Ưu thế trong phân tích nước:

  • Độ nhạy: NAA có khả năng phát hiện khoảng 70 nguyên tố với giới hạn phát hiện từ 0.03 nanogram đến 4 microgram. Đối với các nguyên tố vết độc hại như As, Hg, Cd trong nước, NAA có thể đạt độ nhạy cấp độ ppt mà không cần xử lý hóa học phức tạp.
  • Tính không phá hủy (Non-destructive): đây là đặc điểm quan trọng nhất. Mẫu sau khi phân tích vẫn giữ nguyên trạng thái vật lý, cho phép lưu trữ để kiểm chứng hoặc phân tích lại bằng các phương pháp khác. Điều này loại bỏ hoàn toàn sai số do thuốc thử (blank contamination) – một vấn đề nhức nhối trong phương pháp ICP-MS khi phân tích nồng độ siêu vết.
  • Độ chính xác và độ lặp lại: sai số tổng thể thường nằm trong khoảng 2-5%, và độ chính xác tương đối có thể đạt 0.1%, biến NAA trở thành công cụ lý tưởng để chứng nhận các Mẫu Chuẩn (Reference Materials) dùng trong kiểm tra chất lượng nước.

Mặc dù ưu việt, NAA phụ thuộc vào sự tiếp cận với lò phản ứng hạt nhân nghiên cứu – nguồn cung cấp neutron cường độ cao. Số lượng lò phản ứng trên thế giới đang giảm dần hoặc già cỗi, làm tăng chi phí và thời gian phân tích. Ngoài ra, thời gian chờ để các đồng vị phóng xạ phân rã (cooling time) có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, không phù hợp cho các tình huống cần phản ứng nhanh tức thời.

Huỳnh quang tia X (X-ray Fluorescence – XRF)

XRF đã trải qua một cuộc cách mạng công nghệ, chuyển từ các thiết bị phòng thí nghiệm cồng kềnh sang các máy cầm tay (pXRF) mạnh mẽ, thay đổi hoàn toàn quy trình quan trắc hiện trường. Chiếu tia X năng lượng cao vào mẫu làm bật electron lớp trong cùng, khiến nguyên tử phát ra tia X huỳnh quang đặc trưng khi electron lớp ngoài nhảy vào lấp chỗ trống.

Kỹ thuật phản xạ toàn phần (TXRF) đặc biệt tối ưu cho mẫu nước. Bằng cách chiếu tia X dưới góc cực hẹp, TXRF loại bỏ hầu hết nhiễu nền từ giá đỡ mẫu, cho phép đạt giới hạn phát hiện tương đương ICP-OES mà chỉ cần lượng mẫu cực nhỏ (µL) và không tiêu tốn khí Argon hay năng lượng lớn. Sử dụng đầu dò Silicon Drift Detector (SDD) thế hệ mới, XRF có thể phân tích đồng thời hơn 20 nguyên tố nặng (Cr, Ni, Cu, Zn, As, Pb, Hg…) ngay tại hiện trường. Mặc dù giới hạn phát hiện của XRF (thường ở mức ppm) kém hơn phòng thí nghiệm, nhưng khả năng lập bản đồ ô nhiễm thời gian thực là vô giá trong việc truy tìm nguồn xả thải bất hợp pháp.

Các nghiên cứu điển hình cho thấy XRF hiệu quả cao trong việc giám sát nước thải công nghiệp (xi mạ, khai khoáng). Việc sử dụng các túi nhựa trao đổi ion (time-lapse ion exchange resin sachets) để làm giàu mẫu tại hiện trường trước khi đo bằng XRF đã giúp hạ giới hạn phát hiện xuống mức ppb, mở rộng khả năng ứng dụng của thiết bị này.

Phát xạ tia X do cảm ứng hạt (PIXE)

PIXE là sự kết hợp giữa vật lý hạt nhân và quang phổ, sử dụng chùm proton từ máy gia tốc (như Van de Graaff hoặc Cyclotron) để kích thích mẫu. Chùm proton tạo ra nền phông (bremsstrahlung) thấp hơn nhiều so với chùm electron hoặc tia X, do đó PIXE có tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu tốt hơn, cho phép phát hiện các nguyên tố vết với độ nhạy cao (ppm-ppb) trên một dải rộng từ Natri (Na) đến Uranium (U) trong cùng một lần đo. PIXE thường được dùng để phân tích các mẫu khí dung (aerosol) lắng đọng vào nước hoặc các mẫu sinh học chỉ thị (rêu, mô cá, móng tay) để đánh giá tích lũy sinh học của kim loại nặng trong chuỗi thức ăn thủy sinh.

Kỹ thuật đồng vị không đo lường chất ô nhiễm, mà đo lường chính “dấu vân tay” của phân tử nước và các chất hòa tan, cung cấp thông tin về nguồn gốc, tuổi và các quá trình biến đổi sinh-địa-hóa. Hai đồng vị bền quan trọng nhất trong thủy văn là Oxy-18 (18O) và Deuterium (2H). Do sự chênh lệch khối lượng, các đồng vị nặng (18O, 2H) khó bay hơi hơn và dễ ngưng tụ hơn các đồng vị nhẹ. Điều này tạo ra các hiệu ứng địa lý: nước mưa ở vùng cao, vùng vĩ độ cao hoặc vùng lạnh sẽ “nghèo” đồng vị nặng hơn so với nước biển hoặc nước vùng thấp.

Bằng cách phân tích tỷ lệ đồng vị của nước ngầm và so sánh với nước mưa địa phương, các nhà thủy văn có thể xác định xem tầng nước ngầm đó được nạp từ nguồn tại chỗ, từ dòng chảy của sông ở thượng nguồn, hay là nước cổ từ kỷ băng hà. Đồng vị bền giúp phân biệt chính xác độ mặn trong nước ngầm là do nước biển xâm nhập (có dấu hiệu đồng vị của nước biển) hay do sự hòa tan của các túi nước mặn cổ hoặc khoáng vật bay hơi trong lòng đất (có dấu hiệu đồng vị khác biệt).

Đồng vị phóng xạ đóng vai trò như những chiếc đồng hồ bấm giờ tự nhiên:

  • Tritium (3H): Với chu kỳ bán rã 12.32 năm, Tritium lý tưởng để định tuổi nước ngầm “trẻ” (dưới 60 năm). Sự hiện diện của Tritium trong nước ngầm chứng tỏ có sự pha trộn với nước mưa hiện đại, đồng nghĩa với việc tầng nước này dễ bị tổn thương bởi ô nhiễm bề mặt.
  • Carbon-14 (14C): Sử dụng carbon vô cơ hòa tan (DIC) để định tuổi nước ngầm lên đến 30.000 năm. Điều này rất quan trọng cho các tầng chứa nước sâu thạch quyển (fossil water) – nguồn tài nguyên không tái tạo cần được bảo vệ nghiêm ngặt.
  • Khí hiếm (Noble Gases): Các kỹ thuật mới sử dụng Krypton-81 (81Kr, chu kỳ bán rã 229.000 năm) cho phép định tuổi nước ngầm cực cổ lên đến hàng triệu năm, mở ra hiểu biết mới về các hệ thống nước ngầm sâu.

Bảng so sánh đặc tính kỹ thuật và năng lực phân tích

Đặc tínhNeutron Activation Analysis (NAA)ICP-MS (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry)X-ray Fluorescence (XRF) – Cầm tay/Benchtop
Cơ chế vật lýPhản ứng hạt nhân (bắt neutron)Khối phổ (tỷ lệ khối lượng/điện tích)Quang phổ nguyên tử (chuyển mức năng lượng electron)
Dạng mẫuRắn, Lỏng (cô đặc), Sinh họcLỏng (yêu cầu phá mẫu hoàn toàn)Rắn, Bột, Lỏng (TXRF), Màng lọc
Tính phá hủy mẫuKhông (Non-destructive)Có (Destructive)Không (Non-destructive)
Giới hạn phát hiện (LOD)Siêu vết (ppt – ppb). Rất nhạy với As, Rare Earths, Au, U.Siêu vết (ppq – ppt). Nhạy nhất hiện nay cho nhiều nguyên tố.Vết đến lượng lớn (ppm). TXRF có thể đạt ppb.
Nhiễu (Interference)Nhiễu quang phổ gamma (ít, dễ hiệu chỉnh)Nhiễu đa nguyên tử (Polyatomic), nhiễu nềnNhiễu nền, hiệu ứng ma trận (Matrix effects) mạnh
Chuẩn bị mẫuĐơn giản, không cần hóa chất (giảm sai số mẫu trắng)Phức tạp, tốn kém, nguy cơ nhiễm bẩn từ hóa chất xử lýĐơn giản (ép viên) hoặc trực tiếp
Thời gian phân tíchChậm (giờ đến tuần do thời gian phân rã)Nhanh (vài phút/mẫu)Rất nhanh (giây đến phút)
Chi phí vận hànhCao (cần lò phản ứng), thấp về hóa chấtCao (khí Argon tinh khiết, bảo trì, hóa chất sạch)Thấp (điện năng, thay thế cửa sổ detector)
Ứng dụng tối ưuMẫu rắn khó tan, mẫu chuẩn, nghiên cứu pháp y môi trườngPhân tích quy mô lớn, mẫu nước uống tiêu chuẩnSàng lọc hiện trường, quan trắc nước thải công nghiệp

Dữ liệu đối sánh giữa NAA và ICP-AES/ICP-MS cho thấy NAA có độ tin cậy vượt trội đối với các nền mẫu phức tạp (như trầm tích sông có hàm lượng hữu cơ cao). Trong khi ICP-MS có thể sai số do quá trình hòa tan mẫu không hoàn toàn (đặc biệt với các khoáng vật chịu lửa), NAA đo lường toàn bộ nguyên tố có trong mẫu bất kể dạng hóa học. Tuy nhiên, đối với phân tích nước uống tinh khiết với thông lượng mẫu lớn hàng ngày, ICP-MS vẫn là lựa chọn kinh tế hơn do tốc độ cao.

Việt Nam là một quốc gia chịu tác động mạnh mẽ của các vấn đề nước, từ ô nhiễm tự nhiên đến nhân tạo. Các kỹ thuật hạt nhân đã được triển khai hiệu quả bởi các đơn vị như Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam (VINATOM), Viện Nghiên cứu Hạt nhân Đà Lạt (DNRI) và Trung tâm Hạt nhân TP.HCM. Ô nhiễm Asen (Thạch tín) địa chất là mối đe dọa sức khỏe nghiêm trọng nhất tại Việt Nam.

Các nghiên cứu tiên phong (hợp tác giữa Eawag và các nhà khoa học Việt Nam) đã sử dụng NAA và ICP-MS để lập bản đồ ô nhiễm Asen trên diện rộng. Kết quả cho thấy hàng triệu người dân, đặc biệt ở khu vực phía Nam Hà Nội, đang sử dụng nước ngầm có hàm lượng Asen vượt ngưỡng WHO gấp nhiều lần. Sử dụng đồng vị thủy văn, các nhà khoa học đã chứng minh rằng Asen không đến từ nguồn ô nhiễm nhân tạo mà được giải phóng từ trầm tích trong điều kiện khử (anoxic). Việc khai thác nước ngầm quá mức đã làm thay đổi dòng chảy, kéo các chất hữu cơ xuống tầng chứa nước sâu, thúc đẩy vi khuẩn khử sắt và giải phóng Asen vào nước. Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho việc kết hợp phân tích nguyên tố và đồng vị để hiểu rõ bản chất vấn đề.

Viện Nghiên cứu Hạt nhân Đà Lạt đã triển khai phương pháp sáng tạo sử dụng rêu (Barbula indica) như một trạm quan trắc tự nhiên để đánh giá ô nhiễm không khí và tác động gián tiếp lên nguồn nước mưa tại Bảo Lộc. Sự kết hợp giữa NAA, TXRF và ED-XRF cho phép xác định tới 44 nguyên tố khác nhau tích lũy trong rêu. NAA phát hiện tốt các nguyên tố đất hiếm và kim loại nặng siêu vết, trong khi TXRF và ED-XRF bổ sung dữ liệu về các nguyên tố phổ biến khác, tạo nên bức tranh toàn cảnh về chất lượng môi trường.

Xu hướng thu nhỏ và tích hợp thông minh

Máy phát Neutron Di động (Portable Neutron Generators): công nghệ đang chuyển dịch từ việc phụ thuộc vào lò phản ứng lớn sang sử dụng các máy phát neutron nhỏ gọn (dựa trên phản ứng D-D hoặc D-T) có thể mang ra hiện trường. Điều này cho phép thực hiện phân tích kích hoạt neutron ngay tại điểm lấy mẫu, giảm thiểu thời gian chờ đợi và rủi ro vận chuyển mẫu. Tích hợp IoT và AI: các trạm quan trắc nước tự động sử dụng cảm biến pXRF hoặc quang phổ gamma đang được tích hợp vào mạng lưới IoT. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn (big data) từ các mạng lưới này, giúp phát hiện sớm các bất thường về chất lượng nước và dự báo lan truyền ô nhiễm theo thời gian thực.

Hiệu suất Phát hiện Kim loại Nặng (đơn vị: µg/L – ppb)

Nguyên tốNAA (Phòng Lab)ICP-MS (Phòng Lab)XRF (Cầm tay – Hiện trường)Ngưỡng WHO (Nước uống)
Asen (As)0.0050.015,000 – 10,00010
Chì (Pb)0.50.0055,000 – 10,00010
Thủy ngân (Hg)0.010.02Kém nhạy6
Cadmium (Cd)0.10.0110,000 – 50,0003

Từ khóa: bức xạ;

– CMD –

Cùng chủ đề

Viết một bình luận

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Công ty TNHH thiết bị và dịch vụ khoa học AE

Trụ sở chính tại Hà Nội: Phòng 1411 tòa nhà OCT2, KĐT Xuân Phương Viglacera, phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Chi nhánh miền Nam: 154/174C Âu Dương Lân, Phường 3, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh

Chi nhánh miền Trung: Xã Lộc Ninh, Tp. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình.

Chi nhánh Bắc Giang: Số 18, Thôn Lực, xã Tân Mỹ, Tp. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang.

ĐT: 0983374983, Fax: 024366667461

Email: duongcm@ae-rad.vn

Di động: 0983 374 983 (Chu Minh Dương)

LIÊN HỆ TƯ VẤN





    Total Visitors: 167258

    Today's Visitors:32

    0983 374 983