Trang chủ » Công nghệ hạt nhân chống gian lận thủy sản: “Bảo vệ từ Biển đến Bàn ăn”

Công nghệ hạt nhân chống gian lận thủy sản: “Bảo vệ từ Biển đến Bàn ăn”

Ngành thủy sản toàn cầu đang đứng trước “cơn bão” gian lận rất tinh vi. Thiệt hại do đánh bắt và khai thác bất hợp pháp ước tính lên đến 10–25 tỷ USD mỗi năm. Những chiêu trò gian lận rất đa dạng: thay thế các loài cá có giá trị cao bằng loài kém giá trị hơn, dán nhãn sai xuất xứ, thậm chí gắn mác “cá tự nhiên” cho cá nuôi. Bên cạnh đó, việc đánh tráo cá đông lạnh thành cá tươi cũng không phải chuyện hiếm. Mặc dù nhiều doanh nghiệp đã dùng công nghệ truy xuất truyền thống như mã vạch hay QR, nhưng các phương pháp này chỉ xác minh được thông tin trên giấy tờ và rất dễ bị làm giả. Hậu quả là người tiêu dùng và thị trường luôn phải đối mặt với rủi ro về chất lượng và minh bạch.

Dữ liệu cho thấy thực trạng gian lận thủy sản là vấn đề toàn cầu. Tại thị trường châu Âu, thủy sản và các sản phẩm từ hải sản có tỉ lệ gian lận thực phẩm cao nhất trong số các nhóm thực phẩm được giám sát. Ở Việt Nam, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản (VASEP) cảnh báo có đến 93% gian lận trong chuỗi chế biến xuất phát từ việc dán nhãn sai hoặc tráo đổi nguyên liệu. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng kéo dài và thương mại điện tử bùng nổ, các gian lận này càng khó kiểm soát. Từ những cảng cá đến siêu thị, người tiêu dùng đều có thể bị lừa dối. Thậm chí, tiêu thụ thủy sản không rõ nguồn gốc còn đe dọa sức khỏe cộng đồng: nhiều sản phẩm lậu chưa qua kiểm dịch có thể chứa vi khuẩn nguy hại như Vibrio cholerae, Salmonella, gây tiêu chảy, nhiễm trùng đường ruột và các phản ứng dị ứng không lường trước được.

Trước tình trạng đó, các nhà khoa học đã tìm đến giải pháp đột phá từ lĩnh vực hạt nhân. Phân tích Tỷ lệ Đồng vị Bền (SIRA) là kỹ thuật chính, hoạt động giống như một “dấu vân tay sinh học” không thể làm giả. SIRA đo tỉ lệ của các đồng vị bền của nguyên tố nhẹ (như ^13C/^12C, ^15N/^14N, oxi, hydro, lưu huỳnh…) có trong mô sinh học. Đặc biệt, tỉ lệ này phản ánh trực tiếp môi trường sống của sinh vật. Ví dụ, các đồng vị oxy và hydrogen trong cơ thể cá sẽ thay đổi theo khí hậu và vị trí địa lý của vùng nước nơi nó sinh sống. Tương tự, đồng vị carbon của cá cho biết chuỗi thức ăn của chúng, còn đồng vị nitơ giúp phân biệt cá nuôi (ăn thức ăn công nghiệp) và cá hoang dã. Nhờ vậy, mỗi loài cá, trong từng vùng đánh bắt, đều mang một “hóa đơn sinh học” riêng biệt, rất khó bị giả mạo. Bằng máy khối phổ tỉ lệ đồng vị (IRMS), các nhà khoa học có thể đọc được những dữ liệu này ngay trên chính mẫu cá, thay vì chỉ nhìn vào nhãn mác trên bao bì.

Công nghệ SIRA không những xác minh được xuất xứ địa lý, mà còn phân biệt được cá nuôi và cá tự nhiên – hai hình thức gian lận phổ biến nhất hiện nay. Ví dụ, nếu một con cá được dán nhãn “quả bể Thái Bình Dương” nhưng tỉ lệ đồng vị oxy của nó lại giống với nước tại Biển Đông, hệ thống sẽ cảnh báo có sự bất thường. Điểm quan trọng là dữ liệu đồng vị đi kèm cá – tức bản chất của sản phẩm – không thể thay thế hoặc giả chữ ký trên mã vạch. Nhờ thế, SIRA mang đến phương pháp kiểm chứng độc lập, bền vững cho truy xuất thủy sản.

Kỹ thuật phân tích bổ trợ: XRF, NMR, HRMS

Bên cạnh SIRA, tổ hợp các công nghệ phân tích hiện đại khác được kết hợp để tạo hệ thống kiểm định đa chiều.

  • XRF (Phổ huỳnh quang tia X): xác định thành phần nguyên tố của mẫu cá bằng cách đo tia X huỳnh quang phát ra. Khi kết hợp với SIRA, XRF giúp bản địa hóa chính xác hơn nguồn gốc địa lý của thủy sản bằng cách phân tích các nguyên tố vi lượng đặc trưng của môi trường.
  • NMR (Phổ cộng hưởng từ hạt nhân): là kỹ thuật phân tích phân tử mạnh mẽ, có thể phân biệt loài cá và phát hiện thêm các chất phụ gia trá hình. NMR đặc biệt hữu ích để nhận biết cá đông lạnh bị dán nhãn “cá tươi” – nó đọc được những thay đổi trong cấu trúc phân tử do bảo quản lạnh và xác định các hợp chất lạ được thêm vào sản phẩm.
  • HRMS (Khối phổ kế độ phân giải cao): phân tích chi tiết protein, các chất chuyển hóa và lipid trong hải sản. Kết quả là tạo ra một “dấu vân tay phân tử” duy nhất cho từng loại cá, giúp phát hiện những mối nguy về an toàn thực phẩm, chất cấm hay việc thêm bớt các thành phần.

Khi kết hợp lại, SIRA và các kỹ thuật hỗ trợ này tạo thành một hệ thống giám sát đa tầng. Hệ thống này không chỉ phát hiện được nguồn gốc địa lý sai lệch mà còn nhận diện mọi thủ đoạn gian lận tinh vi nhất như thay đổi loài cá hoặc pha trộn tạp chất. Mục tiêu cuối cùng là đưa các dữ liệu khoa học phức tạp này vào hệ thống truy xuất nguồn gốc số, giúp cơ quan chức năng và người tiêu dùng kiểm tra tính xác thực một cách nhanh chóng, minh bạch.

Để công nghệ này trở thành hiện thực, sự chung tay của cộng đồng quốc tế rất quan trọng. Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA), thông qua Trung tâm chung FAO/IAEA, đã đi đầu trong các dự án phối hợp toàn cầu nhằm xây dựng cơ sở dữ liệu đồng vị hải sản trên phạm vi quốc tế. IAEA không chỉ đặt ra tiêu chuẩn chung mà còn hỗ trợ các nước phát triển năng lực phòng thí nghiệm. Một dự án hợp tác nghiên cứu (CRP) kéo dài 5 năm đang thực hiện nhiệm vụ xây dựng dữ liệu tham chiếu về dấu vân tay đồng vị và phân tử cho thủy sản, sau đó tích hợp chúng vào hệ thống truy xuất nguồn gốc kỹ thuật số. Thậm chí, IAEA còn triển khai chương trình NUTEC Plastics để điều tra ô nhiễm vi nhựa trong hải sản bằng công nghệ hạt nhân, góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Việt Nam cũng đang đi đầu trong xu hướng này. Với vai trò là thành viên Hội đồng Thống đốc IAEA (nhiệm kỳ 2021-2023), Việt Nam đã tích cực hợp tác cùng IAEA trong nhiều lĩnh vực nông nghiệp và thực phẩm. Trong quá khứ, chúng ta đã áp dụng thành công kỹ thuật hạt nhân để tạo giống lúa chịu hạn, cũng như sử dụng đồng vị ^15N để tối ưu phân bón, mang lại bước tiến cho nông nghiệp bền vững. Nền tảng hạ tầng và nhân lực đã được đào tạo trong các dự án đó là lợi thế để Việt Nam mở rộng ứng dụng vào thủy sản.

Đầu tư vào công nghệ hạt nhân cho thủy sản mang lại nhiều lợi ích chiến lược. Với doanh nghiệp xuất khẩu, hệ thống truy xuất nguồn gốc chặt chẽ và đáng tin cậy giúp xây dựng uy tín thương hiệu trên thị trường quốc tế. Các thị trường khó tính như Liên minh châu Âu đặt yêu cầu rất cao về minh bạch chuỗi cung ứng. Nhờ bằng chứng khoa học từ SIRA và các kỹ thuật bổ trợ, sản phẩm thủy sản Việt có thể đáp ứng chuẩn mực đó, từ đó nâng cao giá trị và tạo lợi thế cạnh tranh. Với người tiêu dùng, công nghệ này mang lại niềm tin: người mua có thể truy cập thông tin nguồn gốc và chất lượng sản phẩm một cách công khai, giúp họ yên tâm hơn khi lựa chọn sản phẩm hải sản. Đồng thời, các cơ quan quản lý có công cụ mạnh mẽ để chống khai thác bất hợp pháp và bảo vệ nguồn lợi biển.

Tuy vậy, việc triển khai không phải không có thách thức. Kinh phí đầu tư ban đầu cho các máy móc phân tích như máy khối phổ hoặc NMR rất lớn, đòi hỏi chiến lược dài hạn và nguồn lực chất lượng cao. Kinh nghiệm xây dựng hạt nhân ở Việt Nam cho thấy quy trình này có thể mất 10-15 năm và cần đầu tư liên tục. Tuy nhiên, cần làm rõ rằng các thiết bị phân tích thực phẩm nói trên không mang rủi ro về an ninh hoặc môi trường như một nhà máy điện hạt nhân. Để vượt qua rào cản kinh phí và nhân lực, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế. Tham gia sâu vào các dự án phối hợp của IAEA sẽ giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ hiện đại, được đào tạo chuyên gia và xây dựng dần cơ sở hạ tầng phòng thí nghiệm cần thiết. Qua đó, Việt Nam có thể trở thành một trong những nước tiên phong trong khu vực áp dụng công nghệ này cho thủy sản.

Gian lận trong thủy sản là vấn đề phức tạp với hệ lụy lớn về kinh tế, sức khỏe và môi trường. Các phương pháp truy xuất nguồn gốc truyền thống đã bộc lộ nhiều hạn chế, đòi hỏi công nghệ xác thực mới với độ chính xác cao hơn. Ứng dụng công nghệ hạt nhân, đặc biệt SIRA kết hợp các kỹ thuật phân tích tiên tiến, chính là bước đột phá tất yếu để đối phó với nạn gian lận này. Đối với Việt Nam – một cường quốc xuất khẩu thủy sản – đầu tư vào hướng đi này không chỉ là chi phí, mà là chiến lược phát triển dài hạn. Nó giúp bảo đảm tính toàn vẹn của chuỗi cung ứng, nâng cao giá trị thương hiệu và mở rộng cơ hội trên thị trường quốc tế.

Các chuyên gia đề xuất chính phủ cần có cam kết chính trị lâu dài và chiến lược quốc gia rõ ràng về công nghệ hạt nhân trong an toàn thực phẩm. Doanh nghiệp thủy sản nên chủ động phối hợp với viện nghiên cứu để thí điểm công nghệ này trên sản phẩm của mình, coi đây là lợi thế cạnh tranh khi bước vào thị trường khó tính. Cộng đồng khoa học cũng cần nhanh chóng xây dựng cơ sở dữ liệu đồng vị của các loài thủy sản chủ lực, làm nền tảng cho hệ thống truy xuất nguồn gốc chính xác trong tương lai. Hành trình đưa công nghệ hạt nhân vào ngành thủy sản có thể còn gian khó, nhưng lợi ích lâu dài là rõ ràng: từ nguồn lợi biển được bảo vệ, người tiêu dùng yên tâm cho đến thương hiệu thủy sản. Công nghệ hạt nhân đang mở ra hy vọng về một ngành thủy sản minh bạch và bền vững hơn bao giờ hết.

Từ khóa: hạt nhân;

– CMD –

Cùng chủ đề

Viết một bình luận

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Công ty TNHH thiết bị và dịch vụ khoa học AE

Trụ sở chính tại Hà Nội: Phòng 1411 tòa nhà OCT2, KĐT Xuân Phương Viglacera, phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Chi nhánh miền Nam: 154/174C Âu Dương Lân, Phường 3, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh

Chi nhánh miền Trung: Xã Lộc Ninh, Tp. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình.

Chi nhánh Bắc Giang: Số 18, Thôn Lực, xã Tân Mỹ, Tp. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang.

ĐT: 0983374983, Fax: 024366667461

Email: duongcm@ae-rad.vn

Di động: 0983 374 983 (Chu Minh Dương)

LIÊN HỆ TƯ VẤN





    Total Visitors: 160857

    Today's Visitors:0

    0983 374 983