Các nhà khoa học mới đây đã xác nhận tính chính xác của Hệ thống phân loại nguy cơ mới của Hiệp hội Tiết niệu Châu Âu (EAU) nhằm phân nhóm bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt dựa trên nguy cơ tái phát bệnh. Hình ảnh xạ hình PET kháng nguyên màng đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSMA: prostate-specific membrane antigen) của bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt đã xác nhận các nhóm EAU và cung cấp những thông tin chuyên sâu có thể tinh chỉnh việc đánh giá rủi ro cho bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu này đã được công bố trên tạp chí The Journal of Nuclear Medicine số ra tháng 01/2022.
Hình ảnh PET đối với EAU BCR nguy cơ thấp, nguy cơ cao và ở bệnh nhân BCP (A) và các yếu tố dự báo bệnh M1
Các phương pháp và kết quả chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt đã có sự thay đổi nhanh chóng trong những năm gần đây. Vừa qua, EAU đã giới thiệu một Hệ thống lâm sàng phân tách những bệnh nhân có giá trị PSA tăng sau khi thực hiện các liệu pháp ban đầu (phẫu thuật hoặc xạ trị) thành các nhóm có nguy cơ phát triển di căn cao và thấp. Ngay sau đó, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã phê duyệt 68Ga-PSMA-11. Đây là loại dược chất phóng xạ đầu tiên dùng cho xạ hình PET nhắm mục tiêu PSMA dành cho bệnh nhân nam bị ung thư tuyến tiền liệt. PSMA là protein xuyên màng hay gặp ở màng tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Trước khi điều trị, bệnh nhân được chụp 68Ga-PSMA PET/CT để đánh giá các tổn thương di căn và dự báo đáp ứng điều trị.
Justin Ferdinandus, một bác sĩ y học hạt nhân tại Bệnh viện Đại học ở Essen, Đức khẳng định: “Với việc ngày càng phổ biến các ca xạ hình PET định hướng PSMA, nghiên cứu của chúng tôi đã tìm ra cách đánh giá bệnh dựa trên phân loại EAU khi sử dụng phương pháp PSMA PET để xác định các nhóm bệnh nhân, chẳng hạn như những người không thể phát hiện bệnh, vị trị bị bệnh hoặc khoảng cách bị di căn”.
Kết quả nghiên cứu đa trung tâm ở phạm vi quốc tế đã phân tích hình ảnh chụp PSMA PET của gần 2.000 bệnh nhân bị ung thư tuyến tiền liệt và có mức PSA tăng cao. Các mẫu bệnh phẩm được chụp ảnh PSMA PET được sử dụng để phân loại bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt thành cả nhóm nguy cơ thấp và nguy cơ cao. Nhóm nguy cơ cao có tỷ lệ bệnh di căn cao hơn so với nhóm nguy cơ thấp. Tuy nhiên, PSMA PET cũng phát hiện di căn ở những bệnh nhân có nguy cơ thấp và không di căn ở những bệnh nhân có nguy cơ cao. Điều này có ý nghĩa rất lớn đối với việc ứng dụng các nhóm nguy cơ EAU để xác định khả năng di căn trong ung thư tuyến tiền liệt tái phát về mặt sinh hóa. Kết quả cũng khẳng định không phải mọi bệnh nhân có nguy cơ cao hay thấp đều bị di căn và/hoặc không mắc bệnh.
Mục đích cuối cùng của xạ hình là cung cấp phương pháp điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân. Bởi vậy, trong nghiên cứu này, độ chính xác của PSMA PET là điều cần thiết để cải thiện sự phân tầng và các kết quả có thể xảy ra ở cả những môi trường có nguy cơ thấp và cao.
Từ khóa: PSMA; PET; PET/CT; dược chất phóng xạ; xạ hình; ung thư tuyến tiền liệt;
– CMD&DND –